Tỷ giá Euro (EUR) ngày 04-08-2022 - Cập nhật lúc 10:03 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 04-08-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 10:03 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 04-08-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 27,260 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 23,977 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,229 23,464 24,530
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,516 23,610 23,977
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,580 23,680 24,050
VPBank (VPBank) 23,446 23,608 24,088
Ngân hàng Quân Đội (MB) 23,238 23,338 24,537
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720
Sacombank (Sacombank) 23,416 23,516 24,231
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 22,997 24,287
BIDV (BIDV) 23,350 23,413 24,430
Agribank (Agribank) 23,368 23,392 24,227

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,635 28,096
GBP 31,070 32,391
JPY 159.88 169.22
HKD 3,162.21 3,296.63
AUD 16,414.11 17,111.84
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 293.46
Cập nhật lúc 10:03 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021